Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi công việc
[đi công việc]
|
to go away on business; to travel on business; to go on a business trip
To go to Hue on business
To go off on some urgent business
to go on errands; to run errands
To go on an errand for somebody; To run an errand for somebody